BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tỷ suất nhập cư (‰) | 1.8 | 3.1 | 1.5 | 2.7 | 2.2 | 1.1 | 1.1 | 0.6 | 1 | 1 | |
An Giang | |||||||||||
--Tỷ suất nhập cư (‰) | 3.6 | 3.9 | 2.2 | 3.1 | 4.3 | 2.1 | 1.3 | 1.3 | 2.1 | 1.2 | |
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tỷ suất nhập cư (‰) | 2.6 | 3 | 2.4 | 2.5 | 2.5 | 1.3 | 0.7 | 0.4 | 0.2 | 1.4 | |
Bến Tre | |||||||||||
--Tỷ suất nhập cư (‰) | 2.2 | 5.8 | 2.5 | 5.3 | 7.4 | 3.7 | 2.3 | 2.5 | 2.6 | 2.5 | |
Cà Mau | |||||||||||
--Tỷ suất nhập cư (‰) | 2.5 | 4.2 | 2.4 | 2.9 | 2.8 | 0.5 | 0.9 | 0.1 | 1.1 | 1.3 | |
Cần Thơ | |||||||||||
--Tỷ suất nhập cư (‰) | 9.8 | 6.9 | 8.9 | 9.6 | 8.2 | 3.1 | 3.6 | 7.3 | 4.4 | 9 | |
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tỷ suất nhập cư (‰) | 4.1 | 5.8 | 2.5 | 3.8 | 3.2 | 1.8 | 1.2 | 0.7 | 2.5 | 1.6 | |
Hậu Giang | |||||||||||
--Tỷ suất nhập cư (‰) | 4 | 7.7 | 7.7 | 6.7 | 4.5 | 1.8 | 1.3 | 0.3 | 2.7 | 2.3 | |
Kiên Giang | |||||||||||
--Tỷ suất nhập cư (‰) | 5.8 | 7.3 | 4.4 | 4.1 | 3 | 2 | 1.9 | 2.1 | 0.9 | 2.8 | |
Long An | |||||||||||
--Tỷ suất nhập cư (‰) | 5.5 | 3.8 | 4.7 | 4.7 | 6.2 | 4.5 | 3.8 | 1.3 | 2.2 | 9.5 | |
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tỷ suất nhập cư (‰) | 2.8 | 3.1 | 2 | 3.2 | 3.4 | 1 | 1.2 | 0.7 | 0.5 | 1.2 | |
Tiền Giang | |||||||||||
--Tỷ suất nhập cư (‰) | 9 | 8.5 | 8.1 | 9.8 | 7.6 | 4.3 | 5.3 | 3.7 | 4.4 | 2.7 | |
Trà Vinh | |||||||||||
--Tỷ suất nhập cư (‰) | 5 | 11.4 | 4 | 9.5 | 7.4 | 2.8 | 1.4 | 2 | 1.2 | 1.7 | |
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tỷ suất nhập cư (‰) | 4.2 | 7.6 | 8 | 9.9 | 5.6 | 2.5 | 4.3 | 3.9 | 3.2 | 3.3 |