BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Tỷ lệ tăng dân số chung (%) 0.3 0.32 0.42 0.4 0.39 -0.02 0.03 0.05 0.01 0.01
An Giang
--Tỷ lệ tăng dân số chung (%) 0.03 0.03 0.1 0.1 0.11 0.12 0.07 0.08 0.11 -1.22
Bạc Liêu
--Tỷ lệ tăng dân số chung (%) 0.49 0.46 0.5 0.5 0.48 0.47 0.47 0.91 0.31 0.58
Bến Tre
--Tỷ lệ tăng dân số chung (%) 0.04 0.06 0.12 0.13 0.13 0.12 0.12 0.12 0.12 0.24
Cà Mau
--Tỷ lệ tăng dân số chung (%) 0.11 0.13 0.17 0.18 0.18 0.21 0.3 0.3 0.28 -0.11
Cần Thơ
--Tỷ lệ tăng dân số chung (%) 0.78 0.84 0.85 0.83 0.8 0.79 1.17 0.81 0.74 0.67
Đồng Tháp
--Tỷ lệ tăng dân số chung (%) 0.18 0.12 0.2 0.2 0.17 0.17 0.18 0.18 0.18 -0.46
Hậu Giang
--Tỷ lệ tăng dân số chung (%) 0.24 0.25 0.28 0.31 0.28 0.27 0.26 0.28 0.26 -0.37
Kiên Giang
--Tỷ lệ tăng dân số chung (%) 0.6 0.72 0.76 0.61 0.64 0.89 0.89 0.89 1 0.32
Long An
--Tỷ lệ tăng dân số chung (%) 0.46 0.49 0.72 0.65 0.51 0.9 1.17 1.04 1 0.97
Sóc Trăng
--Tỷ lệ tăng dân số chung (%) 0.19 0.21 0.24 0.24 0.24 0.23 0.14 0.14 0.13 -0.77
Tiền Giang
--Tỷ lệ tăng dân số chung (%) 0.31 0.27 0.59 0.65 0.75 0.7 0.7 0.67 0.6 0.41
Trà Vinh
--Tỷ lệ tăng dân số chung (%) 0.48 0.5 0.52 0.54 0.53 0.52 0.57 0.49 0.41 0.05
Vĩnh Long
--Tỷ lệ tăng dân số chung (%) 0.14 0.25 0.53 0.32 0.36 0.34 0.34 0.16 0.15 -0.01