BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Tổng tỷ suất sinh (số con/phụ nữ) 1.8 1.8 1.92 1.92 1.84 1.76 1.84 1.74 1.74 1.8
An Giang
--Tổng tỷ suất sinh (số con/phụ nữ) 1.97 1.92 2.17 2.07 2.1 1.73 1.84 1.77 1.78 1.85
Bạc Liêu
--Tổng tỷ suất sinh (số con/phụ nữ) 1.59 1.69 1.97 1.82 1.82 1.67 1.63 1.77 1.54 1.61
Bến Tre
--Tổng tỷ suất sinh (số con/phụ nữ) 1.79 1.71 2.2 1.98 1.89 1.97 1.9 1.88 1.88 1.86
Cà Mau
--Tổng tỷ suất sinh (số con/phụ nữ) 1.64 1.73 1.62 1.7 1.65 1.8 1.85 1.65 1.75 1.8
Cần Thơ
--Tổng tỷ suất sinh (số con/phụ nữ) 1.62 1.62 1.58 1.81 1.89 1.88 2.01 1.64 1.66 1.66
Đồng Tháp
--Tổng tỷ suất sinh (số con/phụ nữ) 1.89 1.83 1.57 1.89 1.84 1.61 1.59 1.34 1.43 1.78
Hậu Giang
--Tổng tỷ suất sinh (số con/phụ nữ) 1.75 1.77 1.78 1.78 1.61 1.64 1.48 1.53 1.64 1.83
Kiên Giang
--Tổng tỷ suất sinh (số con/phụ nữ) 1.8 1.86 2.16 1.98 1.96 2.05 1.94 1.87 1.96 1.85
Long An
--Tổng tỷ suất sinh (số con/phụ nữ) 1.87 1.83 2.02 2.03 1.66 1.61 1.56 1.62 1.83 1.8
Sóc Trăng
--Tổng tỷ suất sinh (số con/phụ nữ) 1.81 1.83 1.85 2.08 1.65 1.72 1.83 1.69 1.75 1.79
Tiền Giang
--Tổng tỷ suất sinh (số con/phụ nữ) 1.93 1.92 1.79 1.78 1.75 1.62 2 1.99 1.68 1.82
Trà Vinh
--Tổng tỷ suất sinh (số con/phụ nữ) 1.8 1.8 2.06 1.89 1.94 2.04 2.36 2.25 1.94 1.96
Vĩnh Long
--Tổng tỷ suất sinh (số con/phụ nữ) 1.65 1.63 2.14 2.02 1.98 1.61 2.03 1.67 1.83 1.81