BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Mật độ dân số (Người/km2) | 426 | 426.8 | 428.6 | 430.1 | 432 | 434 | 433 | 435 | 436 | 423 | |
An Giang | |||||||||||
--Mật độ dân số (Người/km2) | 608 | 607.6 | 608.3 | 608.8 | 610 | 610 | 611 | 611 | 612 | 539 | |
Bạc Liêu | |||||||||||
--Mật độ dân số (Người/km2) | 347 | 350.3 | 352.1 | 353.9 | 356 | 357 | 332 | 335 | 336 | 340 | |
Bến Tre | |||||||||||
--Mật độ dân số (Người/km2) | 532 | 532.7 | 534 | 534.3 | 535 | 536 | 528 | 529 | 530 | 538 | |
Cà Mau | |||||||||||
--Mật độ dân số (Người/km2) | 227 | 228.5 | 228.9 | 229.3 | 230.0 | 230 | 234 | 235 | 236 | 229 | |
Cần Thơ | |||||||||||
--Mật độ dân số (Người/km2) | 854 | 857.3 | 864.7 | 871.9 | 879 | 886 | 874 | 885 | 891 | 859 | |
Đồng Tháp | |||||||||||
--Mật độ dân số (Người/km2) | 495 | 495 | 496 | 496.7 | 498 | 498 | 499 | 500 | 500 | 472 | |
Hậu Giang | |||||||||||
--Mật độ dân số (Người/km2) | 474 | 475.3 | 476.6 | 478.2 | 480 | 481 | 476 | 478 | 479 | 451 | |
Kiên Giang | |||||||||||
--Mật độ dân số (Người/km2) | 268 | 269.5 | 271.5 | 273.2 | 275 | 277 | 280 | 282 | 285 | 272 | |
Long An | |||||||||||
--Mật độ dân số (Người/km2) | 322 | 322.7 | 325.1 | 327.2 | 329 | 330 | 332 | 333 | 334 | 377 | |
Sóc Trăng | |||||||||||
--Mật độ dân số (Người/km2) | 393 | 392.1 | 393 | 394 | 395.0 | 396 | 396 | 397 | 397 | 362 | |
Tiền Giang | |||||||||||
--Mật độ dân số (Người/km2) | 675 | 670.8 | 674.8 | 679 | 684 | 689 | 693 | 698 | 702 | 704 | |
Trà Vinh | |||||||||||
--Mật độ dân số (Người/km2) | 438 | 432.7 | 435 | 437.3 | 440 | 442 | 441 | 443 | 445 | 428 | |
Vĩnh Long | |||||||||||
--Mật độ dân số (Người/km2) | 694 | 687.5 | 687.4 | 682.7 | 685 | 687 | 687 | 688 | 689 | 670 |