BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Dân số (dân số trung bình (nghìn người)) 17251.3 17306.8 17379.6 17448.7 17517.6 17590.4 17660.7 17738 17804.7 17282.5
An Giang
--Dân số (dân số trung bình (nghìn người)) 2148.3 2149 2151.2 2153.3 2155.8 2158.3 2159.9 2161.7 2164.2 1907.4
Bạc Liêu
--Dân số (dân số trung bình (nghìn người)) 861 864.9 869.3 873.6 877.9 882 886.2 894.3 897 908.2
Bến Tre
--Dân số (dân số trung bình (nghìn người)) 1256.6 1257.4 1258.9 1260.6 1262.2 1263.7 1265.2 1266.7 1268.2 1289.1
Cà Mau
--Dân số (dân số trung bình (nghìn người)) 1208.5 1210 1212.1 1214.2 1216.4 1218.9 1222.6 1226.3 1229.6 1194.3
Cần Thơ
--Dân số (dân số trung bình (nghìn người)) 1197.9 1208 1218.3 1228.5 1238.3 1248 1257.9 1272.8 1282.3 1236
Đồng Tháp
--Dân số (dân số trung bình (nghìn người)) 1669.6 1671.7 1675 1678.4 1681.3 1684.3 1687.3 1690.3 1693.3 1598.8
Hậu Giang
--Dân số (dân số trung bình (nghìn người)) 759.8 761.7 763.8 766.2 768.4 770.4 772.5 774.6 776.7 732.2
Kiên Giang
--Dân số (dân số trung bình (nghìn người)) 1698.7 1710.9 1723.8 1734.3 1745.5 1761 1776.7 1792.6 1810.5 1723.7
Long An
--Dân số (dân số trung bình (nghìn người)) 1442.8 1449.9 1460.3 1469.9 1477.3 1484.7 1490.6 1496.8 1503.1 1695.1
Sóc Trăng
--Dân số (dân số trung bình (nghìn người)) 1295.6 1298.4 1301.5 1304.7 1307.7 1310.7 1312.5 1314.3 1315.9 1199.5
Tiền Giang
--Dân số (dân số trung bình (nghìn người)) 1678 1682.6 1692.5 1703.4 1716.1 1728.7 1740.2 1751.8 1762.3 1766.3
Trà Vinh
--Dân số (dân số trung bình (nghìn người)) 1008 1013.1 1018.4 1023.9 1029.3 1034.6 1040.5 1045.6 1049.8 1009.3
Vĩnh Long
--Dân số (dân số trung bình (nghìn người)) 1026.5 1029.1 1034.5 1037.8 1041.5 1045 1048.6 1050.2 1051.8 1022.6