BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Diện tích (km2) 40518.5 40548.2 40553.1 40572 40576 40576 40816.3 4081.4 40816.4 40816.4
An Giang
--Diện tích (km2) 3536.8 3536.7 3536.7 3536.7 3536.7 3536.7 3536.7 3536 3536.7 3536.7
Bạc Liêu
--Diện tích (km2) 2501.5 2468.7 2468.7 2468.7 2468.7 2468.7 2669.1 2668 2669 2669
Bến Tre
--Diện tích (km2) 2360.2 2360.6 2357.7 2359.5 2359.8 2359.8 2394.6 2395 2394.8 2394.8
Cà Mau
--Diện tích (km2) 5331.6 5294.9 5294.9 5294.9 5294.9 5294.9 5221.2 5221 5221.2 5221.2
Cần Thơ
--Diện tích (km2) 1401.6 1409 1409 1409 1408.9 1408.9 1439.2 1439 1439 1439
Đồng Tháp
--Diện tích (km2) 3375.4 3377 3377 3378.8 3378.8 3378.8 3384 3383 3383.8 3383.8
Hậu Giang
--Diện tích (km2) 1601.1 1602.5 1602.5 1602.4 1602.4 1602.4 1621.8 1622 1621.7 1621.7
Kiên Giang
--Diện tích (km2) 6346.3 6348.5 6348.5 6348.5 6348.5 6348.5 6348.7 6348 6348.8 6348.8
Long An
--Diện tích (km2) 4493.8 4492.4 4492.4 4491.9 4495 4495 4494.8 4496 4494.9 4494.9
Sóc Trăng
--Diện tích (km2) 3311.8 3311.6 3311.6 3311.6 3311.6 3311.6 3311.9 3314 3311.9 3311.9
Tiền Giang
--Diện tích (km2) 2484.2 2508.3 2508.3 2508.6 2509.3 2509.3 2510.5 2512 2510.6 2510.6
Trà Vinh
--Diện tích (km2) 2295.1 2341.2 2341.2 2341.2 2341.2 2341.2 2358.2 2356 2358.3 2358.3
Vĩnh Long
--Diện tích (km2) 1479.1 1496.8 1504.9 1520.2 1520.2 1520.2 1525.6 1524 1525.7 1525.7