BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Chỉ tiêu Số cơ sở y tế trên 1 vạn dân | |||||||||||
An Giang | |||||||||||
--Chỉ tiêu Số cơ sở y tế trên 1 vạn dân | 0.8471 | 0.8469 | 0.8460 | 0.8452 | 0.8442 | 0.8478 | 0.8518 | 0.8465 | 0 | 0.9594 | |
Bạc Liêu | |||||||||||
--Chỉ tiêu Số cơ sở y tế trên 1 vạn dân | 0.8594 | 0.8555 | 0.8397 | 0.8470 | 0.8429 | 0.8390 | 0.8463 | 0.8274 | 0 | 0.8258 | |
Bến Tre | |||||||||||
--Chỉ tiêu Số cơ sở y tế trên 1 vạn dân | 1.4563 | 1.4633 | 1.4695 | 1.4675 | 1.4656 | 1.4639 | 1.4622 | 1.4604 | 0 | 1.4351 | |
Cà Mau | |||||||||||
--Chỉ tiêu Số cơ sở y tế trên 1 vạn dân | 0.9433 | 0.9421 | 0.9405 | 0.9635 | 0.9700 | 0.9762 | 0.9569 | 0.9785 | 0 | 0.9880 | |
Cần Thơ | |||||||||||
--Chỉ tiêu Số cơ sở y tế trên 1 vạn dân | 0.8264 | 0.8443 | 0.8372 | 0.8384 | 0.8237 | 0.8173 | 0.8347 | 0.8092 | 0 | 0.9061 | |
Đồng Tháp | |||||||||||
--Chỉ tiêu Số cơ sở y tế trên 1 vạn dân | 0.9702 | 0.9630 | 1.0089 | 1.0128 | 1.0111 | 1.0093 | 1.0134 | 1.0057 | 0 | 1.0257 | |
Hậu Giang | |||||||||||
--Chỉ tiêu Số cơ sở y tế trên 1 vạn dân | 1.1318 | 1.1684 | 1.2045 | 1.1093 | 1.1712 | 1.1812 | 1.2297 | 1.1231 | 0 | 1.1881 | |
Kiên Giang | |||||||||||
--Chỉ tiêu Số cơ sở y tế trên 1 vạn dân | 0.9183 | 0.9234 | 0.9165 | 0.9110 | 0.9051 | 0.8972 | 0.8892 | 0.8702 | 0 | 0.9514 | |
Long An | |||||||||||
--Chỉ tiêu Số cơ sở y tế trên 1 vạn dân | 1.4624 | 1.4552 | 1.4449 | 1.4762 | 1.4418 | 1.4413 | 1.4356 | 1.4297 | 0 | 1.1503 | |
Sóc Trăng | |||||||||||
--Chỉ tiêu Số cơ sở y tế trên 1 vạn dân | 0.9493 | 0.9550 | 0.9373 | 0.9350 | 0.9329 | 0.9308 | 0.9371 | 0.9282 | 0 | 1.0504 | |
Tiền Giang | |||||||||||
--Chỉ tiêu Số cơ sở y tế trên 1 vạn dân | 1.1382 | 1.1470 | 1.1403 | 1.1271 | 1.1829 | 1.1974 | 1.1895 | 1.1816 | 0 | 1.1662 | |
Trà Vinh | |||||||||||
--Chỉ tiêu Số cơ sở y tế trên 1 vạn dân | 1.1210 | 1.1351 | 1.1684 | 1.1719 | 1.1658 | 1.1695 | 1.1725 | 1.1572 | 0 | 1.2582 | |
Vĩnh Long | |||||||||||
--Chỉ tiêu Số cơ sở y tế trên 1 vạn dân | 1.1397 | 1.1369 | 1.1309 | 1.1659 | 1.1617 | 1.1578 | 1.1825 | 1.1807 | 0 | 1.2125 |