BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NAM đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | |||||||||||
An Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NAM đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 50.5480 | ||||||||||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NAM đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 51.1001 | ||||||||||
Bến Tre | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NAM đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 50.0037 | ||||||||||
Cà Mau | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NAM đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 51.1842 | ||||||||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NAM đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 50.7638 | ||||||||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NAM đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 50.7632 | ||||||||||
Hậu Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NAM đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 50.8100 | ||||||||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NAM đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 50.7247 | ||||||||||
Long An | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NAM đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 50.8952 | ||||||||||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NAM đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 50.0348 | ||||||||||
Tiền Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NAM đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 50.5717 | ||||||||||
Trà Vinh | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NAM đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 49.8559 | ||||||||||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NAM đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 50.9630 |