BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NỮ đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | |||||||||||
An Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NỮ đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 49.4519 | ||||||||||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NỮ đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 48.8998 | ||||||||||
Bến Tre | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NỮ đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 49.9962 | ||||||||||
Cà Mau | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NỮ đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 48.8157 | ||||||||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NỮ đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 49.2361 | ||||||||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NỮ đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 49.2367 | ||||||||||
Hậu Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NỮ đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 49.1899 | ||||||||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NỮ đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 49.2752 | ||||||||||
Long An | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NỮ đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 49.1047 | ||||||||||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NỮ đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 49.9651 | ||||||||||
Tiền Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NỮ đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 49.4282 | ||||||||||
Trà Vinh | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NỮ đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 50.1440 | ||||||||||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tỷ lệ % dân số NỮ đi học Trung học CƠ SỞ phân theo giới tính | 49.0369 |