BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ có điện thoại các loại | |||||||||||
An Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ có điện thoại các loại | 91.1 | ||||||||||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ có điện thoại các loại | 90.7 | ||||||||||
Bến Tre | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ có điện thoại các loại | 93.5 | ||||||||||
Cà Mau | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ có điện thoại các loại | 95.6 | ||||||||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ có điện thoại các loại | 92.5 | ||||||||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ có điện thoại các loại | 92.3 | ||||||||||
Hậu Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ có điện thoại các loại | 91.5 | ||||||||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ có điện thoại các loại | 91.6 | ||||||||||
Long An | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ có điện thoại các loại | 92.4 | ||||||||||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ có điện thoại các loại | 87.4 | ||||||||||
Tiền Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ có điện thoại các loại | 93.7 | ||||||||||
Trà Vinh | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ có điện thoại các loại | 90.1 | ||||||||||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ có điện thoại các loại | 94.2 |