BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Có máy tính | |||||||||||
An Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Có máy tính | 19.7 | ||||||||||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Có máy tính | 17.7 | ||||||||||
Bến Tre | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Có máy tính | 17.2 | ||||||||||
Cà Mau | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Có máy tính | 18.2 | ||||||||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Có máy tính | 38.2 | ||||||||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Có máy tính | 22 | ||||||||||
Hậu Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Có máy tính | 17.6 | ||||||||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Có máy tính | 18.8 | ||||||||||
Long An | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Có máy tính | 26.4 | ||||||||||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Có máy tính | 16.9 | ||||||||||
Tiền Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Có máy tính | 21 | ||||||||||
Trà Vinh | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Có máy tính | 16.6 | ||||||||||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Có máy tính | 22.2 |