BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ
(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Nam Bộ | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Nông thôn có hố xí tự + bán tự hoại | |||||||||||
An Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Nông thôn có hố xí tự + bán tự hoại | 95.5 | ||||||||||
Bạc Liêu | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Nông thôn có hố xí tự + bán tự hoại | 83.8 | ||||||||||
Bến Tre | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Nông thôn có hố xí tự + bán tự hoại | 84.8 | ||||||||||
Cà Mau | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Nông thôn có hố xí tự + bán tự hoại | 85 | ||||||||||
Cần Thơ | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Nông thôn có hố xí tự + bán tự hoại | 94.4 | ||||||||||
Đồng Tháp | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Nông thôn có hố xí tự + bán tự hoại | 91.1 | ||||||||||
Hậu Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Nông thôn có hố xí tự + bán tự hoại | 94.4 | ||||||||||
Kiên Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Nông thôn có hố xí tự + bán tự hoại | 74.6 | ||||||||||
Long An | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Nông thôn có hố xí tự + bán tự hoại | 92.5 | ||||||||||
Sóc Trăng | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Nông thôn có hố xí tự + bán tự hoại | 79 | ||||||||||
Tiền Giang | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Nông thôn có hố xí tự + bán tự hoại | 90.7 | ||||||||||
Trà Vinh | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Nông thôn có hố xí tự + bán tự hoại | 76.9 | ||||||||||
Vĩnh Long | |||||||||||
--Tỷ lệ hộ Nông thôn có hố xí tự + bán tự hoại | 85.2 |