BỘ DỮ LIỆU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG TÂY NAM BỘ

(*) Bản quyền chương trình Tây Nam Bộ
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tây Nam Bộ
--Diện tích đất nông nghiệp / đầu người (m2)
An Giang
--Diện tích đất nông nghiệp / đầu người (m2) 1300.5967 1464.4467
Bạc Liêu
--Diện tích đất nông nghiệp / đầu người (m2) 1211.5278 1120.5568
Bến Tre
--Diện tích đất nông nghiệp / đầu người (m2) 1138.2151 1090.4876
Cà Mau
--Diện tích đất nông nghiệp / đầu người (m2) 1407.3482 1198.3010
Cần Thơ
--Diện tích đất nông nghiệp / đầu người (m2) 945.3984 907.5246
Đồng Tháp
--Diện tích đất nông nghiệp / đầu người (m2) 1542.5432 1626.9246
Hậu Giang
--Diện tích đất nông nghiệp / đầu người (m2) 1763.7808 1854.9218
Kiên Giang
--Diện tích đất nông nghiệp / đầu người (m2) 2686.1657 2685.8182
Long An
--Diện tích đất nông nghiệp / đầu người (m2) 2142.8710 1872.3667
Sóc Trăng
--Diện tích đất nông nghiệp / đầu người (m2) 1607.8436 1772.0528
Tiền Giang
--Diện tích đất nông nghiệp / đầu người (m2) 1049.6411 1009.4707
Trà Vinh
--Diện tích đất nông nghiệp / đầu người (m2) 1445.8219 1463.6273
Vĩnh Long
--Diện tích đất nông nghiệp / đầu người (m2) 1118.1506 1162.9993